Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời vụ


(nông nghiệp) saison.
Thời vụ cấy
saison du repiquage;
Trồng rau đúng thời vụ
cultiver un légume dans sa saison;
Công nhân thời vụ
ouvrier qui ne travaille qu'à certaines saisons; ouvrier saisonnier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.